STT | Chiêm bao thấy | Con số giải mã |
---|---|---|
1 | cá trê | 43 |
2 | cá vàng | 20, 29 |
3 | cái bàn | 95 |
4 | cái bình | 85 |
5 | cái cân | 89, 86 |
6 | cái cầy | 26, 75, 56 |
7 | cái chậu | 94, 32 |
8 | cái chén | 93 |
9 | cái chổi | 85, 93 |
10 | cái cuốc | 68, 69 |
11 | cái dấu | 25, 75 |
12 | cái ghế | 49, 68 |
13 | cái giếng | 92, 29 |
14 | cái kim | 84, 34 |
15 | cái kính | 85 |
16 | cái làn | 12, 26 |
17 | cái mả | 30, 70, 40, 90 |
18 | cái mâm | 81, 18, 86 |
19 | cái màn | 85, 97 |
20 | cái miệng | 78 |