Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 71 | 16 |
G7 | 636 | 507 |
G6 | 6120 8454 3523 | 4677 8459 2560 |
G5 | 3503 | 1682 |
G4 | 98437 57965 69248 33929 36226 27425 03271 | 89409 54176 84428 44392 97976 82992 36841 |
G3 | 52703 99754 | 87639 75997 |
G2 | 94693 | 32338 |
G1 | 09749 | 98238 |
ĐB | 691820 | 633266 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 3,3 | 7,9 |
1 | 6 | |
2 | 0,0,3,5,6,9 | 8 |
3 | 6,7 | 8,8,9 |
4 | 8,9 | 1 |
5 | 4,4 | 9 |
6 | 5 | 0,6 |
7 | 1,1 | 6,6,7 |
8 | 2 | |
9 | 3 | 2,2,7 |
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 | 46 | 52 |
G7 | 732 | 093 |
G6 | 5280 6952 5551 | 4273 8656 2366 |
G5 | 9255 | 1739 |
G4 | 86102 85904 69095 98751 24075 64674 18230 | 58431 95254 30487 32013 72037 92177 72137 |
G3 | 01798 47578 | 74869 95905 |
G2 | 56421 | 61082 |
G1 | 34250 | 86240 |
ĐB | 076502 | 821833 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 2,2,4 | 5 |
1 | 3 | |
2 | 1 | |
3 | 0,2 | 1,3,7,7,9 |
4 | 6 | 0 |
5 | 0,1,1,2,5 | 2,4,6 |
6 | 6,9 | |
7 | 4,5,8 | 3,7 |
8 | 0 | 2,7 |
9 | 5,8 | 3 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 69 | 49 |
G7 | 506 | 872 |
G6 | 7434 3173 2284 | 9328 2906 0016 |
G5 | 6219 | 0291 |
G4 | 45379 67298 30349 27176 82338 13761 28811 | 75711 15909 66545 61503 40546 49675 87878 |
G3 | 86422 75713 | 29351 92881 |
G2 | 66730 | 65417 |
G1 | 08498 | 31488 |
ĐB | 680384 | 013131 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 6 | 3,6,9 |
1 | 1,3,9 | 1,6,7 |
2 | 2 | 8 |
3 | 0,4,8 | 1 |
4 | 9 | 5,6,9 |
5 | 1 | |
6 | 1,9 | |
7 | 3,6,9 | 2,5,8 |
8 | 4,4 | 1,8 |
9 | 8,8 | 1 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 60 | 41 | 95 |
G7 | 869 | 444 | 927 |
G6 | 9332 2921 8540 | 7917 8701 4825 | 1708 5318 8724 |
G5 | 3767 | 7719 | 1085 |
G4 | 26210 13991 03632 57742 15565 84921 52426 | 87595 45180 14910 78979 60072 93000 55026 | 57780 33373 30011 00343 52831 79879 91200 |
G3 | 66208 91562 | 90475 00503 | 77605 67717 |
G2 | 13116 | 13999 | 82008 |
G1 | 76858 | 04623 | 13712 |
ĐB | 399918 | 550576 | 795045 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 8 | 0,1,3 | 0,5,8,8 |
1 | 0,6,8 | 0,7,9 | 1,2,7,8 |
2 | 1,1,6 | 3,5,6 | 4,7 |
3 | 2,2 | 1 | |
4 | 0,2 | 1,4 | 3,5 |
5 | 8 | ||
6 | 0,2,5,7,9 | ||
7 | 2,5,6,9 | 3,9 | |
8 | 0 | 0,5 | |
9 | 1 | 5,9 | 5 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 63 | 57 | 79 |
G7 | 067 | 975 | 609 |
G6 | 4412 3544 5145 | 0186 9947 3429 | 6546 0463 6861 |
G5 | 9566 | 1813 | 9603 |
G4 | 03884 12954 60978 48103 47824 49957 97316 | 63638 61443 77763 99558 40451 55606 79805 | 45427 26728 71419 57672 07816 38737 20498 |
G3 | 78644 08307 | 00029 91070 | 12885 12485 |
G2 | 96644 | 17950 | 24748 |
G1 | 86052 | 99895 | 08332 |
ĐB | 888026 | 452711 | 188947 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 3,7 | 5,6 | 3,9 |
1 | 2,6 | 1,3 | 6,9 |
2 | 4,6 | 9,9 | 7,8 |
3 | 8 | 2,7 | |
4 | 4,4,4,5 | 3,7 | 6,7,8 |
5 | 2,4,7 | 0,1,7,8 | |
6 | 3,6,7 | 3 | 1,3 |
7 | 8 | 0,5 | 2,9 |
8 | 4 | 6 | 5,5 |
9 | 5 | 8 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 55 | 89 |
G7 | 465 | 089 |
G6 | 7662 9919 6102 | 7636 6216 1957 |
G5 | 0795 | 7484 |
G4 | 73686 22515 81988 92480 70241 56107 19378 | 35595 80100 44048 15358 33753 35937 73940 |
G3 | 16325 11191 | 10037 50979 |
G2 | 68793 | 76625 |
G1 | 16027 | 66733 |
ĐB | 289053 | 664159 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 2,7 | 0 |
1 | 5,9 | 6 |
2 | 5,7 | 5 |
3 | 3,6,7,7 | |
4 | 1 | 0,8 |
5 | 3,5 | 3,7,8,9 |
6 | 2,5 | |
7 | 8 | 9 |
8 | 0,6,8 | 4,9,9 |
9 | 1,3,5 | 5 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 23 | 67 | 49 |
G7 | 108 | 728 | 741 |
G6 | 4055 7121 1913 | 2338 2573 2008 | 9362 1576 2612 |
G5 | 5457 | 6727 | 3538 |
G4 | 34008 53768 36295 08715 39619 46566 96627 | 90791 64147 44114 68300 84020 57179 66617 | 20190 64537 93725 12680 56388 49570 04756 |
G3 | 52186 96993 | 34521 59272 | 55302 62433 |
G2 | 00506 | 17313 | 05873 |
G1 | 09880 | 02469 | 65978 |
ĐB | 050702 | 509098 | 622028 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 2,6,8,8 | 0,8 | 2 |
1 | 3,5,9 | 3,4,7 | 2 |
2 | 1,3,7 | 0,1,7,8 | 5,8 |
3 | 8 | 3,7,8 | |
4 | 7 | 1,9 | |
5 | 5,7 | 6 | |
6 | 6,8 | 7,9 | 2 |
7 | 2,3,9 | 0,3,6,8 | |
8 | 0,6 | 0,8 | |
9 | 3,5 | 1,8 | 0 |
XSMT - Kết quả xổ số miền Trung tường thuật trực tiếp vào lúc 17h10 hàng ngày từ trường quay XSKT Miền Trung, nên kết quả đảm bảo chính xác 100% và nhanh chóng
- Ngày thứ 2 mở thưởng 2 đài Thừa Thiên Huế, Phú Yên.
- Ngày thứ 3 quay số mở thưởng đài Đắc Lắc, Quảng Nam.
- Ngày thứ 4 phát hành và mở thưởng đài Đà Nẵng, Khánh Hòa.
- Ngày thứ 5 do đài Bình Định, Quảng Trị, Quảng Bình phát hành.
- Ngày thứ 6 do Gia Lai, Ninh Thuận quay số mở thưởng.
- Ngày thứ 7 do 3 đài Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắc Nông đồng mở thưởng.
- Ngày chủ nhật do 3 đài là Khánh Hòa, Kon Tum, Thừa Thiên Huế phát hành.
Trang cung cấp thông tin về XSMT mới nhất trong 7 ngày mở thưởng liên tiếp trước đó cho tất cả các giải truyền thống và lô tô 2 số cuối.
Mỗi vé miền Trung có giá trị là 10.000 vnđ, với 9 giải trong KQXS từ giải ĐB đến giải tám bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần mở thưởng.
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất có 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng giá trị (VNĐ): 30.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Mỗi vé trúng (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng giải (VNĐ): 15.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: trị giá mỗi giải giải 3 (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 2 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 20.000.000.
- Giải tư có 7 lần quay giải 5 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 7 - Tổng số tiền trúng (VNĐ): 21.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng số tiền (VNĐ): 10.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Mỗi vé trúng (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 30 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 12.000.000.
- Giải 7 bao gồm 1 lần quay giải 3 chữ số: trị giá mỗi giải (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng trị giá giải thưởng (VNĐ): 20.000.000.
- Giải 8 có 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tất cả giải thưởng (VNĐ): 100.000.000.
- Giải phụ dành cho những vé số chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm so với giải đặc biệt sẽ trúng giải được số tiền 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ trúng mỗi vé 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng được trả (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé số trùng với nhiều giải thưởng thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tất cả các giải đó.
Xem thêm dự đoán xổ số miền Trung hôm nay
Chúc bạn may mắn!