Sớ đầu đuôi mb thứ 5 - Sớ đầu đuôi miền Bắc thứ 5
Sớ đầu đuôi miền Bắc thứ 5
|
Giải Bảy |
Đặc Biệt |
Thứ năm, 15/07/2004 |
52, 20, 03, 55 |
88378
|
Thứ năm, 08/07/2004 |
64, 23, 79, 88 |
69223
|
Thứ năm, 01/07/2004 |
46, 96, 20, 70 |
29306
|
Thứ năm, 24/06/2004 |
99, 61, 17, 93 |
71380
|
Thứ năm, 17/06/2004 |
54, 71, 55, 24 |
93296
|
Thứ năm, 10/06/2004 |
74, 12, 03, 62 |
65713
|
Thứ năm, 03/06/2004 |
90, 82, 89, 59 |
09294
|
Thứ năm, 27/05/2004 |
83, 15, 93, 78 |
28765
|
Thứ năm, 20/05/2004 |
90, 18, 79, 65 |
84978
|
Thứ năm, 13/05/2004 |
58, 34, 76, 64 |
15188
|
Thứ năm, 06/05/2004 |
13, 92, 22, 65 |
91468
|
Thứ năm, 29/04/2004 |
34, 25, 27, 03 |
01964
|
Thứ năm, 22/04/2004 |
47, 85, 49, 79 |
55832
|
Thứ năm, 15/04/2004 |
39, 31, 00, 48 |
61344
|
Thứ năm, 08/04/2004 |
48, 51, 11, 64 |
84806
|
Thứ năm, 01/04/2004 |
92, 00, 35, 03 |
85650
|
Thứ năm, 25/03/2004 |
84, 16, 40, 30 |
91543
|
Thứ năm, 18/03/2004 |
53, 41, 05, 50 |
33101
|
Thứ năm, 11/03/2004 |
76, 45, 24, 03 |
94927
|
Thứ năm, 04/03/2004 |
, , , |
65502
|
Thứ năm, 26/02/2004 |
00, 47, 06, 02 |
01991
|
Thứ năm, 19/02/2004 |
34, 30, 59, 04 |
15161
|
Thứ năm, 12/02/2004 |
61, 54, 44, 58 |
06253
|
Thứ năm, 05/02/2004 |
24, 68, 77, 27 |
94225
|
Thứ năm, 29/01/2004 |
17, 16, 62, 97 |
80700
|
Thứ năm, 15/01/2004 |
63, 15, 89, 23 |
99449
|
Thứ năm, 08/01/2004 |
13, 69, 74, 28 |
24876
|
Thứ năm, 01/01/2004 |
83, 68, 05, 18 |
83066
|
Thứ năm, 25/12/2003 |
08, 21, 78, 53 |
33284
|
Thứ năm, 18/12/2003 |
74, 06, 56, 10 |
84726
|