Sớ đầu đuôi mb thứ 5 - Sớ đầu đuôi miền Bắc thứ 5
Sớ đầu đuôi miền Bắc thứ 5
|
Giải Bảy |
Đặc Biệt |
Thứ năm, 10/02/2005 |
60, 42, 84, 46 |
17014
|
Thứ năm, 03/02/2005 |
09, 73, 27, 04 |
03928
|
Thứ năm, 27/01/2005 |
40, 59, 23, 28 |
72697
|
Thứ năm, 20/01/2005 |
23, 61, 15, 06 |
88619
|
Thứ năm, 13/01/2005 |
75, 51, 59, 61 |
99780
|
Thứ năm, 06/01/2005 |
23, 66, 81, 78 |
92955
|
Thứ năm, 30/12/2004 |
53, 96, 54, 52 |
62776
|
Thứ năm, 23/12/2004 |
90, 95, 37, 30 |
67661
|
Thứ năm, 16/12/2004 |
13, 23, 20, 72 |
51893
|
Thứ năm, 09/12/2004 |
70, 37, 24, 41 |
28332
|
Thứ năm, 02/12/2004 |
36, 21, 05, 75 |
77994
|
Thứ năm, 25/11/2004 |
39, 75, 69, 08 |
86280
|
Thứ năm, 18/11/2004 |
53, 80, 94, 22 |
14849
|
Thứ năm, 11/11/2004 |
48, 86, 88, 27 |
33767
|
Thứ năm, 04/11/2004 |
56, 39, 87, 27 |
95201
|
Thứ năm, 28/10/2004 |
31, 96, 38, 43 |
46984
|
Thứ năm, 21/10/2004 |
27, 22, 66, 43 |
38377
|
Thứ năm, 14/10/2004 |
20, 42, 13, 58 |
41045
|
Thứ năm, 07/10/2004 |
54, 82, 69, 42 |
83379
|
Thứ năm, 30/09/2004 |
82, 00, 99, 52 |
72913
|
Thứ năm, 23/09/2004 |
26, 42, 81, 56 |
99954
|
Thứ năm, 16/09/2004 |
61, 91, 03, 41 |
42964
|
Thứ năm, 09/09/2004 |
27, 76, 41, 74 |
41130
|
Thứ năm, 02/09/2004 |
50, 59, 62, 47 |
78429
|
Thứ năm, 26/08/2004 |
38, 68, 07, 13 |
49454
|
Thứ năm, 19/08/2004 |
02, 70, 65, 88 |
68304
|
Thứ năm, 12/08/2004 |
35, 78, 31, 84 |
85196
|
Thứ năm, 05/08/2004 |
66, 12, 93, 14 |
58355
|
Thứ năm, 29/07/2004 |
16, 40, 89, 64 |
73403
|
Thứ năm, 22/07/2004 |
40, 43, 06, 21 |
22119
|