0
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19-04-2024
|
40
|
|||||||||
12-04-2024
|
09
|
|||||||||
05-04-2024
|
66
|
|||||||||
29-03-2024
|
61
|
|||||||||
22-03-2024
|
29
|
|||||||||
Tổng |
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19-04-2024
|
40
|
|||||||||
12-04-2024
|
09
|
|||||||||
05-04-2024
|
66
|
|||||||||
29-03-2024
|
61
|
|||||||||
22-03-2024
|
29
|
|||||||||
Tổng |
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
2
|
Đầu số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan |
---|---|---|
0 | 2024-04-12 | 8 |
1 | 2024-02-23 | 57 |
2 | 2024-03-22 | 29 |
3 | 2023-11-24 | 148 |
4 | 2024-04-19 | 1 |
5 | 2024-02-02 | 78 |
6 | 2024-04-05 | 15 |
7 | 2024-02-09 | 71 |
8 | 2023-12-01 | 141 |
9 | 2024-03-15 | 36 |
Đuôi số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan |
---|---|---|
0 | 2024-04-19 | 1 |
1 | 2024-03-29 | 22 |
2 | 2024-01-26 | 85 |
3 | 2024-02-02 | 78 |
4 | 2024-02-09 | 71 |
5 | 2024-03-08 | 43 |
6 | 2024-04-05 | 15 |
7 | 2023-12-01 | 141 |
8 | 2024-02-23 | 57 |
9 | 2024-04-12 | 8 |
- Thống kê đầu đuôi đặc biệt các bộ số của từng tỉnh, miền theo khoảng thời gian bạn lựa chọn
- Thống kê đầu giải đặc biệt theo 30 lần mở thưởng gần đây, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây
- Thống kê đuôi (đít) giải đặc biệt theo 30 lần, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây
Thống kê đầu đuôi đặc biệt cho bạn biết: Đầu, đuôi của giải đặc biệt trong khoảng thời gian bạn lựa chọn hoặc biên độ 30 lần, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây.