0
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23-04-2024
|
72
|
|||||||||
16-04-2024
|
78
|
|||||||||
09-04-2024
|
81
|
|||||||||
02-04-2024
|
47
|
|||||||||
26-03-2024
|
51
|
|||||||||
Tổng |
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
2
|
1
|
0
|
0
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23-04-2024
|
72
|
|||||||||
16-04-2024
|
78
|
|||||||||
09-04-2024
|
81
|
|||||||||
02-04-2024
|
47
|
|||||||||
26-03-2024
|
51
|
|||||||||
Tổng |
0
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
Đầu số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan |
---|---|---|
0 | 2024-03-19 | 36 |
1 | 2023-12-26 | 120 |
2 | 2024-01-02 | 113 |
3 | 2024-02-20 | 64 |
4 | 2024-04-02 | 22 |
5 | 2024-03-26 | 29 |
6 | 2024-03-12 | 43 |
7 | 2024-04-23 | 1 |
8 | 2024-04-09 | 15 |
9 | 2024-01-16 | 99 |
Đuôi số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan |
---|---|---|
0 | 2024-02-20 | 64 |
1 | 2024-04-09 | 15 |
2 | 2024-04-23 | 1 |
3 | 2024-03-19 | 36 |
4 | 2024-01-23 | 92 |
5 | 2023-11-14 | 162 |
6 | 2023-09-05 | 232 |
7 | 2024-04-02 | 22 |
8 | 2024-04-16 | 8 |
9 | 2024-02-13 | 71 |
- Thống kê đầu đuôi đặc biệt các bộ số của từng tỉnh, miền theo khoảng thời gian bạn lựa chọn
- Thống kê đầu giải đặc biệt theo 30 lần mở thưởng gần đây, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây
- Thống kê đuôi (đít) giải đặc biệt theo 30 lần, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây
Thống kê đầu đuôi đặc biệt cho bạn biết: Đầu, đuôi của giải đặc biệt trong khoảng thời gian bạn lựa chọn hoặc biên độ 30 lần, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây.