0
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19-04-2024
|
69
|
|||||||||
12-04-2024
|
62
|
|||||||||
05-04-2024
|
48
|
|||||||||
29-03-2024
|
81
|
|||||||||
22-03-2024
|
90
|
|||||||||
Tổng |
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
2
|
0
|
1
|
1
|
0
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19-04-2024
|
69
|
|||||||||
12-04-2024
|
62
|
|||||||||
05-04-2024
|
48
|
|||||||||
29-03-2024
|
81
|
|||||||||
22-03-2024
|
90
|
|||||||||
Tổng |
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
Đầu số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan |
---|---|---|
0 | 2024-02-16 | 64 |
1 | 2023-12-22 | 120 |
2 | 2023-05-19 | 337 |
3 | 2024-01-12 | 99 |
4 | 2024-04-05 | 15 |
5 | 2024-01-05 | 106 |
6 | 2024-04-19 | 1 |
7 | 2024-03-15 | 36 |
8 | 2024-03-29 | 22 |
9 | 2024-03-22 | 29 |
Đuôi số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan |
---|---|---|
0 | 2024-03-22 | 29 |
1 | 2024-03-29 | 22 |
2 | 2024-04-12 | 8 |
3 | 2024-02-09 | 71 |
4 | 2023-12-22 | 120 |
5 | 2024-01-26 | 85 |
6 | 2024-02-16 | 64 |
7 | 2024-01-12 | 99 |
8 | 2024-04-05 | 15 |
9 | 2024-04-19 | 1 |
- Thống kê đầu đuôi đặc biệt các bộ số của từng tỉnh, miền theo khoảng thời gian bạn lựa chọn
- Thống kê đầu giải đặc biệt theo 30 lần mở thưởng gần đây, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây
- Thống kê đuôi (đít) giải đặc biệt theo 30 lần, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây
Thống kê đầu đuôi đặc biệt cho bạn biết: Đầu, đuôi của giải đặc biệt trong khoảng thời gian bạn lựa chọn hoặc biên độ 30 lần, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây.