0
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19-04-2024
|
91
|
|||||||||
12-04-2024
|
67
|
|||||||||
05-04-2024
|
76
|
|||||||||
29-03-2024
|
88
|
|||||||||
22-03-2024
|
28
|
|||||||||
Tổng |
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
1
|
1
|
0
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19-04-2024
|
91
|
|||||||||
12-04-2024
|
67
|
|||||||||
05-04-2024
|
76
|
|||||||||
29-03-2024
|
88
|
|||||||||
22-03-2024
|
28
|
|||||||||
Tổng |
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
2
|
0
|
Đầu số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan |
---|---|---|
0 | 2023-12-01 | 140 |
1 | 2024-01-26 | 84 |
2 | 2024-03-22 | 28 |
3 | 2023-12-08 | 133 |
4 | 2024-03-08 | 42 |
5 | 2023-12-15 | 126 |
6 | 2024-04-12 | 7 |
7 | 2024-04-05 | 14 |
8 | 2024-03-29 | 21 |
9 | 2024-04-19 | 0 |
Đuôi số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan |
---|---|---|
0 | 2024-03-01 | 49 |
1 | 2024-04-19 | 0 |
2 | 2023-09-22 | 210 |
3 | 2024-03-08 | 42 |
4 | 2024-03-15 | 35 |
5 | 2023-11-24 | 147 |
6 | 2024-04-05 | 14 |
7 | 2024-04-12 | 7 |
8 | 2024-03-29 | 21 |
9 | 2024-01-26 | 84 |
- Thống kê đầu đuôi đặc biệt các bộ số của từng tỉnh, miền theo khoảng thời gian bạn lựa chọn
- Thống kê đầu giải đặc biệt theo 30 lần mở thưởng gần đây, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây
- Thống kê đuôi (đít) giải đặc biệt theo 30 lần, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây