0
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18-03-2024
|
58
|
|||||||||
11-03-2024
|
34
|
|||||||||
04-03-2024
|
71
|
|||||||||
26-02-2024
|
86
|
|||||||||
19-02-2024
|
36
|
|||||||||
Tổng |
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
1
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18-03-2024
|
58
|
|||||||||
11-03-2024
|
34
|
|||||||||
04-03-2024
|
71
|
|||||||||
26-02-2024
|
86
|
|||||||||
19-02-2024
|
36
|
|||||||||
Tổng |
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
2
|
0
|
1
|
0
|
Đầu số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan |
---|---|---|
0 | 2023-08-07 | 225 |
1 | 2023-12-11 | 99 |
2 | 2024-01-29 | 50 |
3 | 2024-03-11 | 8 |
4 | 2023-10-09 | 162 |
5 | 2024-03-18 | 1 |
6 | 2024-02-12 | 36 |
7 | 2024-03-04 | 15 |
8 | 2024-02-26 | 22 |
9 | 2023-11-27 | 113 |
Đuôi số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan |
---|---|---|
0 | 2024-01-15 | 64 |
1 | 2024-03-04 | 15 |
2 | 2024-01-29 | 50 |
3 | 2023-10-30 | 141 |
4 | 2024-03-11 | 8 |
5 | 2024-02-05 | 43 |
6 | 2024-02-26 | 22 |
7 | 2024-01-01 | 78 |
8 | 2024-03-18 | 1 |
9 | 2023-07-17 | 246 |
- Thống kê đầu đuôi đặc biệt các bộ số của từng tỉnh, miền theo khoảng thời gian bạn lựa chọn
- Thống kê đầu giải đặc biệt theo 30 lần mở thưởng gần đây, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây
- Thống kê đuôi (đít) giải đặc biệt theo 30 lần, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây