Sớ đầu đuôi mb thứ 4 - Sớ đầu đuôi miền Bắc thứ 4
Sớ đầu đuôi miền Bắc thứ 4
|
Giải Bảy |
Đặc Biệt |
Thứ tư, 16/02/2005 |
74, 47, 42, 38 |
53583
|
Thứ tư, 02/02/2005 |
92, 09, 23, 93 |
35345
|
Thứ tư, 26/01/2005 |
58, 61, 20, 92 |
97368
|
Thứ tư, 19/01/2005 |
37, 90, 13, 99 |
49317
|
Thứ tư, 12/01/2005 |
47, 44, 45, 64 |
92353
|
Thứ tư, 05/01/2005 |
45, 29, 67, 59 |
28803
|
Thứ tư, 29/12/2004 |
85, 97, 65, 07 |
23626
|
Thứ tư, 22/12/2004 |
30, 12, 69, 39 |
14984
|
Thứ tư, 15/12/2004 |
98, 05, 00, 70 |
23280
|
Thứ tư, 08/12/2004 |
85, 38, 30, 25 |
70642
|
Thứ tư, 01/12/2004 |
76, 56, 75, 00 |
27115
|
Thứ tư, 24/11/2004 |
17, 75, 16, 96 |
21705
|
Thứ tư, 17/11/2004 |
95, 59, 04, 63 |
02950
|
Thứ tư, 10/11/2004 |
96, 33, 62, 71 |
67239
|
Thứ tư, 03/11/2004 |
85, 09, 36, 77 |
27373
|
Thứ tư, 27/10/2004 |
59, 81, 52, 00 |
45995
|
Thứ tư, 20/10/2004 |
78, 80, 59, 25 |
97338
|
Thứ tư, 13/10/2004 |
02, 34, 33, 19 |
05117
|
Thứ tư, 06/10/2004 |
83, 30, 32, 86 |
81021
|
Thứ tư, 29/09/2004 |
64, 69, 06, 79 |
92221
|
Thứ tư, 22/09/2004 |
99, 11, 43, 82 |
00309
|
Thứ tư, 15/09/2004 |
75, 45, 00, 67 |
99518
|
Thứ tư, 08/09/2004 |
43, 17, 32, 55 |
59377
|
Thứ tư, 01/09/2004 |
31, 80, 19, 09 |
92273
|
Thứ tư, 25/08/2004 |
19, 06, 79, 72 |
40172
|
Thứ tư, 18/08/2004 |
02, 48, 86, 39 |
56111
|
Thứ tư, 11/08/2004 |
21, 20, 50, 57 |
94668
|
Thứ tư, 04/08/2004 |
38, 22, 77, 13 |
12595
|
Thứ tư, 28/07/2004 |
15, 34, 44, 28 |
49680
|
Thứ tư, 21/07/2004 |
55, 60, 41, 47 |
55295
|