Sớ đầu đuôi mb thứ 2 - Sớ đầu đuôi miền Bắc thứ 2
Sớ đầu đuôi miền Bắc thứ 2
|
Giải Bảy |
Đặc Biệt |
Thứ hai, 05/07/2004 |
40, 55, 71, 91 |
00423
|
Thứ hai, 28/06/2004 |
84, 64, 81, 32 |
50931
|
Thứ hai, 21/06/2004 |
89, 22, 96, 56 |
18794
|
Thứ hai, 14/06/2004 |
54, 50, 22, 49 |
97819
|
Thứ hai, 07/06/2004 |
53, 43, 47, 62 |
39949
|
Thứ hai, 31/05/2004 |
16, 34, 19, 20 |
04781
|
Thứ hai, 24/05/2004 |
05, 14, 00, 61 |
02254
|
Thứ hai, 17/05/2004 |
18, 61, 14, 80 |
35845
|
Thứ hai, 10/05/2004 |
50, 92, 90, 95 |
46849
|
Thứ hai, 03/05/2004 |
44, 00, 15, 07 |
73571
|
Thứ hai, 26/04/2004 |
54, 57, 08, 21 |
83259
|
Thứ hai, 19/04/2004 |
07, 25, 21, 74 |
31788
|
Thứ hai, 12/04/2004 |
43, 26, 65, 08 |
17724
|
Thứ hai, 05/04/2004 |
87, 94, 73, 60 |
10471
|
Thứ hai, 29/03/2004 |
17, 88, 52, 26 |
49251
|
Thứ hai, 22/03/2004 |
65, 13, 32, 90 |
41217
|
Thứ hai, 15/03/2004 |
05, 16, 68, 40 |
54473
|
Thứ hai, 08/03/2004 |
08, 94, 45, 61 |
29760
|
Thứ hai, 01/03/2004 |
25, 26, 67, 17 |
87705
|
Thứ hai, 23/02/2004 |
60, 90, 13, 69 |
02345
|
Thứ hai, 16/02/2004 |
82, 64, 16, 53 |
18714
|
Thứ hai, 09/02/2004 |
91, 43, 60, 06 |
00198
|
Thứ hai, 02/02/2004 |
35, 20, 07, 33 |
22419
|
Thứ hai, 26/01/2004 |
51, 70, 96, 79 |
67824
|
Thứ hai, 19/01/2004 |
70, 53, 68, 29 |
49513
|
Thứ hai, 12/01/2004 |
66, 30, 38, 74 |
64783
|
Thứ hai, 05/01/2004 |
79, 27, 48, 65 |
48487
|
Thứ hai, 29/12/2003 |
15, 48, 59, 28 |
57009
|
Thứ hai, 22/12/2003 |
24, 80, 49, 11 |
62570
|
Thứ hai, 15/12/2003 |
28, 10, 81, 53 |
72003
|