Các tỉnh mở thưởng hôm nay
TP Hồ Chí Minh | Đà Nẵng | Miền Bắc |
Long An | Quảng Ngãi | Max 3D Pro |
Bình Phước | Đắc Nông | Power 6/55 |
Hậu Giang |
XSMB » XSMB thứ 5 » XSMB 13-4-2023
11QR - 9QR - 7QR - 10QR - 1QR - 14QR | ||||||||||||
ĐB | 44265 | |||||||||||
Giải 1 | 59509 | |||||||||||
Giải 2 | 6898953011 | |||||||||||
Giải 3 | 994669119856803554040686051761 | |||||||||||
Giải 4 | 5199264994601408 | |||||||||||
Giải 5 | 549648579907386790466692 | |||||||||||
Giải 6 | 919860899 | |||||||||||
Giải 7 | 63353812 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3,4,7,8,9 |
1 | 1,2,9 |
2 | |
3 | 5,8 |
4 | 6,9 |
5 | 7 |
6 | 0,0,0,1,3,5,6,7 |
7 | |
8 | 9 |
9 | 2,6,8,9,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6,6,6 | 0 |
1,6 | 1 |
1,9 | 2 |
0,6 | 3 |
0 | 4 |
3,6 | 5 |
4,6,9 | 6 |
0,5,6 | 7 |
0,3,9 | 8 |
0,1,4,8,9,9 | 9 |
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:
- Xem kết quả xổ số hôm nay
- Xem kết quả xổ số 12/4/2023
- Xem kết quả xổ số 14/4/2023
- Xem kết quả XSMB 13/4/2023
- Xem kết quả XSMN 13/4/2023
- Xem kết quả XSMT 13/4/2023
XSMN » XSMN thứ 5 » XSMN 13-4-2023
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 90 | 49 | 74 |
G7 | 735 | 112 | 145 |
G6 | 2380
7547
2789 | 6264
9041
5310 | 4018
1255
2425 |
G5 | 6640 | 9924 | 7353 |
G4 | 11653
05424
49437
30190
05221
14719
60387 | 74032
14990
11826
34693
31829
46929
98537 | 29696
83419
69270
01362
98201
22102
80259 |
G3 |
95114
04353 |
78505
46564 |
94371
36249 |
G2 | 23528 | 20861 | 55647 |
G1 | 88665 | 29908 | 45847 |
ĐB | 919852 | 323809 | 982076 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 5,8,9 | 1,2 | |
1 | 4,9 | 0,2 | 8,9 |
2 | 1,4,8 | 4,6,9,9 | 5 |
3 | 5,7 | 2,7 | |
4 | 0,7 | 1,9 | 5,7,7,9 |
5 | 2,3,3 | 3,5,9 | |
6 | 5 | 1,4,4 | 2 |
7 | 0,1,4,6 | ||
8 | 0,7,9 | ||
9 | 0,0 | 0,3 | 6 |
- Xem kết quả xổ số Tây Ninh 13/4/2023
- Xem kết quả xổ số An Giang 13/4/2023
- Xem kết quả xổ số Bình Thuận 13/4/2023
XSMT » XSMT thứ 5 » XSMT 13-4-2023
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 55 | 05 | 93 |
G7 | 167 | 038 | 343 |
G6 | 6042
2207
6971 | 0563
5759
0565 | 1485
6412
6648 |
G5 | 0536 | 0604 | 8737 |
G4 | 90354
70971
89544
37505
06960
40238
27991 | 93855
23947
81167
23254
60961
50865
20895 | 88196
45322
82148
32740
59337
62805
92350 |
G3 | 42551
44857 | 79643
09007 | 16593
34812 |
G2 | 06025 | 93423 | 20001 |
G1 | 76051 | 09018 | 32887 |
ĐB | 529523 | 665013 | 138218 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 5,7 | 4,5,7 | 1,5 |
1 | 3,8 | 2,2,8 | |
2 | 3,5 | 3 | 2 |
3 | 6,8 | 8 | 7,7 |
4 | 2,4 | 3,7 | 0,3,8,8 |
5 | 1,1,4,5,7 | 4,5,9 | 0 |
6 | 0,7 | 1,3,5,5,7 | |
7 | 1,1 | ||
8 | 5,7 | ||
9 | 1 | 5 | 3,3,6 |
- Xem kết quả Xổ số Bình Định 13/4/2023
- Xem kết quả Xổ số Quảng Trị 13/4/2023
- Xem kết quả Xổ số Quảng Bình 13/4/2023
Xổ số điện toán
Kết quả xổ số hôm qua
Dự đoán các tỉnh hôm nay