Các tỉnh mở thưởng hôm nay
TP Hồ Chí Minh | Thừa Thiên Huế | Miền Bắc |
Đồng Tháp | Phú Yên | Max 3D |
Cà Mau |
XSMB » XSMB thứ 5 » XSMB 11-5-2023
11RG - 8RG - 14RG - 9RG - 15RG - 5RG | ||||||||||||
ĐB | 63134 | |||||||||||
Giải 1 | 66488 | |||||||||||
Giải 2 | 8310650659 | |||||||||||
Giải 3 | 643278525306416709699217448990 | |||||||||||
Giải 4 | 8984443614665849 | |||||||||||
Giải 5 | 863819647075374112404458 | |||||||||||
Giải 6 | 860897971 | |||||||||||
Giải 7 | 55787380 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 6 |
2 | 7 |
3 | 4,6,8 |
4 | 0,1,9 |
5 | 3,5,8,9 |
6 | 0,4,6,9 |
7 | 1,3,4,5,8 |
8 | 0,4,8 |
9 | 0,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4,6,8,9 | 0 |
4,7 | 1 |
2 | |
5,7 | 3 |
3,6,7,8 | 4 |
5,7 | 5 |
0,1,3,6 | 6 |
2,9 | 7 |
3,5,7,8 | 8 |
4,5,6 | 9 |
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:
- Xem kết quả xổ số hôm nay
- Xem kết quả xổ số 10/5/2023
- Xem kết quả xổ số 12/5/2023
- Xem kết quả XSMB 11/5/2023
- Xem kết quả XSMN 11/5/2023
- Xem kết quả XSMT 11/5/2023
XSMN » XSMN thứ 5 » XSMN 11-5-2023
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 38 | 25 | 39 |
G7 | 170 | 573 | 403 |
G6 | 0124
7530
6930 | 4719
1821
2747 | 3594
0364
2262 |
G5 | 8904 | 0487 | 3853 |
G4 | 95206
19010
98713
91167
70049
21875
51495 | 21614
35030
70522
95489
80398
25829
12705 | 69803
71515
98791
96073
85995
37505
39482 |
G3 |
03599
03241 |
86496
50157 |
88532
11413 |
G2 | 51418 | 91935 | 56595 |
G1 | 69860 | 02541 | 02052 |
ĐB | 849542 | 379134 | 327646 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 4,6 | 5 | 3,3,5 |
1 | 0,3,8 | 4,9 | 3,5 |
2 | 4 | 1,2,5,9 | |
3 | 0,0,8 | 0,4,5 | 2,9 |
4 | 1,2,9 | 1,7 | 6 |
5 | 7 | 2,3 | |
6 | 0,7 | 2,4 | |
7 | 0,5 | 3 | 3 |
8 | 7,9 | 2 | |
9 | 5,9 | 6,8 | 1,4,5,5 |
- Xem kết quả xổ số Tây Ninh 11/5/2023
- Xem kết quả xổ số An Giang 11/5/2023
- Xem kết quả xổ số Bình Thuận 11/5/2023
XSMT » XSMT thứ 5 » XSMT 11-5-2023
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 96 | 53 | 66 |
G7 | 488 | 256 | 662 |
G6 | 9347
7950
8646 | 5202
0072
8465 | 6504
8542
3376 |
G5 | 8063 | 1018 | 7603 |
G4 | 42614
83063
00344
35773
15742
60098
05444 | 95846
41350
44956
02509
47488
56852
56256 | 93708
55090
74658
74314
40223
95657
22246 |
G3 | 69096
93345 | 62277
14769 | 46918
55421 |
G2 | 01830 | 75791 | 34080 |
G1 | 83816 | 93532 | 65391 |
ĐB | 381981 | 233338 | 452004 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 2,9 | 3,4,4,8 | |
1 | 4,6 | 8 | 4,8 |
2 | 1,3 | ||
3 | 0 | 2,8 | |
4 | 2,4,4,5,6,7 | 6 | 2,6 |
5 | 0 | 0,2,3,6,6,6 | 7,8 |
6 | 3,3 | 5,9 | 2,6 |
7 | 3 | 2,7 | 6 |
8 | 1,8 | 8 | 0 |
9 | 6,6,8 | 1 | 0,1 |
- Xem kết quả Xổ số Bình Định 11/5/2023
- Xem kết quả Xổ số Quảng Trị 11/5/2023
- Xem kết quả Xổ số Quảng Bình 11/5/2023
Xổ số điện toán
Kết quả xổ số hôm qua
Dự đoán các tỉnh hôm nay