Các tỉnh mở thưởng hôm nay
TP Hồ Chí Minh | Đà Nẵng | Miền Bắc |
Long An | Quảng Ngãi | Max 3D Pro |
Bình Phước | Đắc Nông | Power 6/55 |
Hậu Giang |
XSMB » XSMB thứ 5 » XSMB 11-4-2024
9KN - 14KN - 13KN - 1KN - 11KN - 2KN - 6KN - 10KN | ||||||||||||
ĐB | 69356 | |||||||||||
Giải 1 | 22552 | |||||||||||
Giải 2 | 3514015293 | |||||||||||
Giải 3 | 350102813333342655787443657981 | |||||||||||
Giải 4 | 4851276189933587 | |||||||||||
Giải 5 | 690926932363175033287628 | |||||||||||
Giải 6 | 753388635 | |||||||||||
Giải 7 | 73804286 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 0 |
2 | 8,8 |
3 | 3,5,6 |
4 | 0,2,2 |
5 | 0,1,2,3,6 |
6 | 1,3 |
7 | 3,8 |
8 | 0,1,6,7,8 |
9 | 3,3,3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1,4,5,8 | 0 |
5,6,8 | 1 |
4,4,5 | 2 |
3,5,6,7,9,9,9 | 3 |
4 | |
3 | 5 |
3,5,8 | 6 |
8 | 7 |
2,2,7,8 | 8 |
0 | 9 |
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:
- Xem kết quả xổ số hôm nay
- Xem kết quả xổ số 10/4/2024
- Xem kết quả xổ số 12/4/2024
- Xem kết quả XSMB 11/4/2024
- Xem kết quả XSMN 11/4/2024
- Xem kết quả XSMT 11/4/2024
XSMN » XSMN thứ 5 » XSMN 11-4-2024
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 41 | 88 | 00 |
G7 | 673 | 369 | 669 |
G6 | 8907
2361
3430 | 1464
8333
9756 | 0206
6114
5822 |
G5 | 9415 | 1043 | 8682 |
G4 | 87166
66017
76128
33577
57596
41936
77316 | 88693
41064
57262
08728
44717
22871
01116 | 60520
43851
79420
44585
84774
75146
43425 |
G3 |
78394
52178 |
45877
33638 |
50400
55097 |
G2 | 38917 | 00012 | 85576 |
G1 | 54600 | 52841 | 81313 |
ĐB | 281284 | 209528 | 553973 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 0,7 | 0,0,6 | |
1 | 5,6,7,7 | 2,6,7 | 3,4 |
2 | 8 | 8,8 | 0,0,2,5 |
3 | 0,6 | 3,8 | |
4 | 1 | 1,3 | 6 |
5 | 6 | 1 | |
6 | 1,6 | 2,4,4,9 | 9 |
7 | 3,7,8 | 1,7 | 3,4,6 |
8 | 4 | 8 | 2,5 |
9 | 4,6 | 3 | 7 |
- Xem kết quả xổ số Tây Ninh 11/4/2024
- Xem kết quả xổ số An Giang 11/4/2024
- Xem kết quả xổ số Bình Thuận 11/4/2024
XSMT » XSMT thứ 5 » XSMT 11-4-2024
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 40 | 84 | 50 |
G7 | 178 | 612 | 421 |
G6 | 0168
2812
0482 | 3913
4239
4890 | 6841
1420
2442 |
G5 | 5765 | 8816 | 9215 |
G4 | 26779
14682
33233
61033
17099
83483
16241 | 69090
25712
15836
37219
14522
39031
96166 | 70438
67352
99590
10561
61055
50332
93997 |
G3 | 93435
53438 | 73223
32330 | 76751
47916 |
G2 | 19714 | 60605 | 50938 |
G1 | 09089 | 16945 | 61314 |
ĐB | 413781 | 833501 | 597576 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 1,5 | ||
1 | 2,4 | 2,2,3,6,9 | 4,5,6 |
2 | 2,3 | 0,1 | |
3 | 3,3,5,8 | 0,1,6,9 | 2,8,8 |
4 | 0,1 | 5 | 1,2 |
5 | 0,1,2,5 | ||
6 | 5,8 | 6 | 1 |
7 | 8,9 | 6 | |
8 | 1,2,2,3,9 | 4 | |
9 | 9 | 0,0 | 0,7 |
- Xem kết quả Xổ số Bình Định 11/4/2024
- Xem kết quả Xổ số Quảng Trị 11/4/2024
- Xem kết quả Xổ số Quảng Bình 11/4/2024
Xổ số điện toán
Kết quả xổ số hôm qua
Dự đoán các tỉnh hôm nay