STT | Chiêm bao thấy | Con số giải mã |
---|---|---|
1 | râu mọc dài | 25, 57 |
2 | rệp | 26, 46 |
3 | rổ đỗ | 28, 48, 86, 68 |
4 | rổ trứng | 70, 30 |
5 | rơi kính đeo | 25, 26, 27 |
6 | rơm rạ | 36, 78 |
7 | rồng bay | 26, 62 |
8 | rùa | 27, 67 |
9 | rùa biển | 87, 45 |
10 | rụng cả hàm răng | 03 |
11 | rụng một chiếc răng | 31 |
12 | rụng răng | 31, 32, 52, 62 |