STT | Chiêm bao thấy | Con số giải mã |
---|---|---|
1 | bánh ngọt | 52, 02 |
2 | bánh pháo | 34 |
3 | bánh xe | 82 |
4 | báo | 26, 62 |
5 | bao diêm | 65 |
6 | bắp cải | 50, 52 |
7 | bắp ngô | 85, 35, 53 |
8 | bát | 31, 38 |
9 | bắt cá ở suối | 45, 54 |
10 | bát đĩa | 85, 87 |
11 | bắt được nhiều cá | 23, 65, 08, 56 |
12 | bắt được rắn | 05, 25, 72 |
13 | bật lửa | 07, 70, 75 |
14 | bát nhang | 02, 52, 24 |
15 | bắt rận cho chó | 93, 83 |
16 | bến xe | 58, 98 |
17 | bếp lò | 43, 63, 83 |
18 | bẹp lốp xe | 58, 98 |
19 | bếp lửa | 20, 25, 54 |
20 | bị bỏng vào tay | 17, 21 |