Các tỉnh mở thưởng hôm nay
TP Hồ Chí Minh | Thừa Thiên Huế | Miền Bắc |
Đồng Tháp | Phú Yên | Max 3D |
Cà Mau |
XSMB » XSMB thứ 5 » XSMB 6-4-2023
8QZ - 13QZ - 2QZ - 11QZ - 5QZ - 6QZ | ||||||||||||
ĐB | 89911 | |||||||||||
Giải 1 | 05742 | |||||||||||
Giải 2 | 5051278149 | |||||||||||
Giải 3 | 881710091017405263898829199363 | |||||||||||
Giải 4 | 7605263186587044 | |||||||||||
Giải 5 | 835145215193743327936406 | |||||||||||
Giải 6 | 436412634 | |||||||||||
Giải 7 | 60256865 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5,5,6 |
1 | 0,1,2,2 |
2 | 1,5 |
3 | 1,3,4,6 |
4 | 2,4,9 |
5 | 1,8 |
6 | 0,3,5,8 |
7 | 1 |
8 | 9 |
9 | 1,3,3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1,6 | 0 |
1,2,3,5,7,9 | 1 |
1,1,4 | 2 |
3,6,9,9 | 3 |
3,4 | 4 |
0,0,2,6 | 5 |
0,3 | 6 |
7 | |
5,6 | 8 |
4,8 | 9 |
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:
- Xem kết quả xổ số hôm nay
- Xem kết quả xổ số 5/4/2023
- Xem kết quả xổ số 7/4/2023
- Xem kết quả XSMB 6/4/2023
- Xem kết quả XSMN 6/4/2023
- Xem kết quả XSMT 6/4/2023
XSMN » XSMN thứ 5 » XSMN 6-4-2023
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 32 | 88 | 20 |
G7 | 890 | 770 | 679 |
G6 | 8655
8654
3089 | 6494
5827
5988 | 1024
7794
7023 |
G5 | 1713 | 9453 | 0373 |
G4 | 63211
92873
82510
04027
94543
19592
05668 | 95869
84904
16481
14707
19727
58514
91532 | 91695
56735
84206
68289
84960
44200
70415 |
G3 |
46447
33106 |
28536
88699 |
90826
91950 |
G2 | 71424 | 78077 | 85981 |
G1 | 09778 | 10027 | 84315 |
ĐB | 061675 | 422483 | 066262 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 6 | 4,7 | 0,6 |
1 | 0,1,3 | 4 | 5,5 |
2 | 4,7 | 7,7,7 | 0,3,4,6 |
3 | 2 | 2,6 | 5 |
4 | 3,7 | ||
5 | 4,5 | 3 | 0 |
6 | 8 | 9 | 0,2 |
7 | 3,5,8 | 0,7 | 3,9 |
8 | 9 | 1,3,8,8 | 1,9 |
9 | 0,2 | 4,9 | 4,5 |
- Xem kết quả xổ số Tây Ninh 6/4/2023
- Xem kết quả xổ số An Giang 6/4/2023
- Xem kết quả xổ số Bình Thuận 6/4/2023
XSMT » XSMT thứ 5 » XSMT 6-4-2023
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 07 | 34 | 91 |
G7 | 859 | 436 | 636 |
G6 | 3224
2967
2414 | 4025
1335
0639 | 7230
2301
1670 |
G5 | 0004 | 6192 | 5717 |
G4 | 27943
95304
47479
77638
15015
16470
94957 | 67800
76853
04779
65555
62906
29037
93037 | 82073
42115
04960
02261
37465
19265
11502 |
G3 | 08123
43489 | 42141
03702 | 05585
84139 |
G2 | 69671 | 91940 | 65820 |
G1 | 61824 | 14434 | 69002 |
ĐB | 591273 | 208447 | 849202 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 4,4,7 | 0,2,6 | 1,2,2,2 |
1 | 4,5 | 5,7 | |
2 | 3,4,4 | 5 | 0 |
3 | 8 | 4,4,5,6,7,7,9 | 0,6,9 |
4 | 3 | 0,1,7 | |
5 | 7,9 | 3,5 | |
6 | 7 | 0,1,5,5 | |
7 | 0,1,3,9 | 9 | 0,3 |
8 | 9 | 5 | |
9 | 2 | 1 |
- Xem kết quả Xổ số Bình Định 6/4/2023
- Xem kết quả Xổ số Quảng Trị 6/4/2023
- Xem kết quả Xổ số Quảng Bình 6/4/2023
Xổ số điện toán
Kết quả xổ số hôm qua
Dự đoán các tỉnh hôm nay