Các tỉnh mở thưởng hôm nay
TP Hồ Chí Minh | Thừa Thiên Huế | Miền Bắc |
Đồng Tháp | Phú Yên | Max 3D |
Cà Mau |
XSMB » XSMB thứ 5 » XSMB 29-6-2023
12UZ - 11UZ - 9UZ - 1UZ - 2UZ - 5UZ | ||||||||||||
ĐB | 06920 | |||||||||||
Giải 1 | 56675 | |||||||||||
Giải 2 | 6771670226 | |||||||||||
Giải 3 | 258837811784401107999406069390 | |||||||||||
Giải 4 | 0144988376436236 | |||||||||||
Giải 5 | 397600385573013503926592 | |||||||||||
Giải 6 | 424847468 | |||||||||||
Giải 7 | 13879836 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 3,6,7 |
2 | 0,4,6 |
3 | 5,6,6,8 |
4 | 3,4,7 |
5 | |
6 | 0,8 |
7 | 3,5,6 |
8 | 3,3,7 |
9 | 0,2,2,8,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2,6,9 | 0 |
0 | 1 |
9,9 | 2 |
1,4,7,8,8 | 3 |
2,4 | 4 |
3,7 | 5 |
1,2,3,3,7 | 6 |
1,4,8 | 7 |
3,6,9 | 8 |
9 | 9 |
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:
- Xem kết quả xổ số hôm nay
- Xem kết quả xổ số 28/6/2023
- Xem kết quả xổ số 30/6/2023
- Xem kết quả XSMB 29/6/2023
- Xem kết quả XSMN 29/6/2023
- Xem kết quả XSMT 29/6/2023
XSMN » XSMN thứ 5 » XSMN 29-6-2023
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 24 | 14 | 33 |
G7 | 227 | 120 | 512 |
G6 | 1262
0833
2721 | 1902
3002
2608 | 8760
4674
1229 |
G5 | 1138 | 5223 | 6333 |
G4 | 99793
08652
79635
35450
72229
91183
70010 | 64520
55271
69200
89904
01192
67391
64749 | 93466
17721
38114
98803
48732
38452
72144 |
G3 |
61050
40032 |
16968
57625 |
92109
18268 |
G2 | 61318 | 85848 | 17093 |
G1 | 16294 | 87494 | 64142 |
ĐB | 019438 | 194940 | 847213 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 0,2,2,4,8 | 3,9 | |
1 | 0,8 | 4 | 2,3,4 |
2 | 1,4,7,9 | 0,0,3,5 | 1,9 |
3 | 2,3,5,8,8 | 2,3,3 | |
4 | 0,8,9 | 2,4 | |
5 | 0,0,2 | 2 | |
6 | 2 | 8 | 0,6,8 |
7 | 1 | 4 | |
8 | 3 | ||
9 | 3,4 | 1,2,4 | 3 |
- Xem kết quả xổ số Tây Ninh 29/6/2023
- Xem kết quả xổ số An Giang 29/6/2023
- Xem kết quả xổ số Bình Thuận 29/6/2023
XSMT » XSMT thứ 5 » XSMT 29-6-2023
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 48 | 76 | 57 |
G7 | 034 | 825 | 546 |
G6 | 9612
0877
2823 | 7861
5557
6640 | 1915
1680
3466 |
G5 | 5132 | 9317 | 6226 |
G4 | 51313
84735
22586
16773
22572
56940
96611 | 92589
44939
33946
85151
74947
42248
60340 | 58102
56870
83323
62920
63881
89133
35451 |
G3 | 36779
11796 | 12816
61611 | 96178
08177 |
G2 | 81133 | 59494 | 76599 |
G1 | 16516 | 84502 | 40186 |
ĐB | 132365 | 006175 | 202977 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 2 | 2 | |
1 | 1,2,3,6 | 1,6,7 | 5 |
2 | 3 | 5 | 0,3,6 |
3 | 2,3,4,5 | 9 | 3 |
4 | 0,8 | 0,0,6,7,8 | 6 |
5 | 1,7 | 1,7 | |
6 | 5 | 1 | 6 |
7 | 2,3,7,9 | 5,6 | 0,7,7,8 |
8 | 6 | 9 | 0,1,6 |
9 | 6 | 4 | 9 |
- Xem kết quả Xổ số Bình Định 29/6/2023
- Xem kết quả Xổ số Quảng Trị 29/6/2023
- Xem kết quả Xổ số Quảng Bình 29/6/2023
Xổ số điện toán
Kết quả xổ số hôm qua
Dự đoán các tỉnh hôm nay