Các tỉnh mở thưởng hôm nay
Tây Ninh | Bình Định | Miền Bắc |
An Giang | Quảng Trị | Max 3D Pro |
Bình Thuận | Quảng Bình | Power 6/55 |
XSMB » XSMB chủ nhật » XSMB 23-4-2023
9QD - 6QD - 11QD - 3QD - 4QD - 12QD | ||||||||||||
ĐB | 71679 | |||||||||||
Giải 1 | 11948 | |||||||||||
Giải 2 | 8931426195 | |||||||||||
Giải 3 | 319920133897876720422886333582 | |||||||||||
Giải 4 | 6431149639622888 | |||||||||||
Giải 5 | 442893253137973989150551 | |||||||||||
Giải 6 | 388551461 | |||||||||||
Giải 7 | 06165335 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 4,5,6 |
2 | 5,8 |
3 | 1,5,7,8,9 |
4 | 2,8 |
5 | 1,1,3 |
6 | 1,2,3 |
7 | 6,9 |
8 | 2,8,8 |
9 | 2,5,6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
3,5,5,6 | 1 |
4,6,8,9 | 2 |
5,6 | 3 |
1 | 4 |
1,2,3,9 | 5 |
0,1,7,9 | 6 |
3 | 7 |
2,3,4,8,8 | 8 |
3,7 | 9 |
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:
- Xem kết quả xổ số hôm nay
- Xem kết quả xổ số 22/4/2023
- Xem kết quả xổ số 24/4/2023
- Xem kết quả XSMB 23/4/2023
- Xem kết quả XSMN 23/4/2023
- Xem kết quả XSMT 23/4/2023
XSMT » XSMT chủ nhật » XSMT 23-4-2023
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 56 | 20 | 64 |
G7 | 454 | 347 | 384 |
G6 | 8224
4202
8434 | 9587
5926
3446 | 6705
5345
6216 |
G5 | 6453 | 1033 | 1346 |
G4 | 02585
24865
14789
41426
35199
58914
20142 | 96366
26457
28194
92086
16299
84381
45729 | 79241
83997
63403
62948
26834
68362
67108 |
G3 | 09731
12920 | 38577
92049 | 34944
76599 |
G2 | 29627 | 31410 | 87067 |
G1 | 08545 | 75412 | 19122 |
ĐB | 510739 | 304673 | 576692 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 2 | 3,5,8 | |
1 | 4 | 0,2 | 6 |
2 | 0,4,6,7 | 0,6,9 | 2 |
3 | 1,4,9 | 3 | 4 |
4 | 2,5 | 6,7,9 | 1,4,5,6,8 |
5 | 3,4,6 | 7 | |
6 | 5 | 6 | 2,4,7 |
7 | 3,7 | ||
8 | 5,9 | 1,6,7 | 4 |
9 | 9 | 4,9 | 2,7,9 |
- Xem kết quả xổ số Tiền Giang 23/4/2023
- Xem kết quả xổ số Kiên Giang 23/4/2023
- Xem kết quả xổ số Đà Lạt 23/4/2023
XSMN » XSMN chủ nhật » XSMN 23-4-2023
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 74 | 92 | 54 |
G7 | 367 | 876 | 036 |
G6 | 6133
2959
6790 | 6588
9047
9899 | 9245
7933
8622 |
G5 | 1993 | 1029 | 3024 |
G4 | 85793
99205
27669
32059
46998
94054
74953 | 39583
58835
11554
96631
86128
10163
39149 | 52614
11886
41111
02513
69386
37058
88010 |
G3 |
10261
72639 |
72348
24223 |
47264
35731 |
G2 | 37152 | 66889 | 20929 |
G1 | 27278 | 16966 | 03192 |
ĐB | 945570 | 038472 | 227371 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 5 | ||
1 | 0,1,3,4 | ||
2 | 3,8,9 | 2,4,9 | |
3 | 3,9 | 1,5 | 1,3,6 |
4 | 7,8,9 | 5 | |
5 | 2,3,4,9,9 | 4 | 4,8 |
6 | 1,7,9 | 3,6 | 4 |
7 | 0,4,8 | 2,6 | 1 |
8 | 3,8,9 | 6,6 | |
9 | 0,3,3,8 | 2,9 | 2 |
- Xem kết quả Xổ số Khánh Hòa 23/4/2023
- Xem kết quả Xổ số Kon Tum 23/4/2023
- Xem kết quả Xổ số Thừa Thiên Huế 23/4/2023
Xổ số điện toán
Kết quả xổ số hôm qua
Dự đoán các tỉnh hôm nay