Các tỉnh mở thưởng hôm nay
Bến Tre | Đắc Lắc | Miền Bắc |
Vũng Tàu | Quảng Nam | Max 3D Pro |
Bạc Liêu | Power 6/55 |
XSMB » XSMB thứ 5 » XSMB 18-11-2021
14ND - 8ND - 2ND - 15ND - 13ND - 11ND | ||||||||||||
ĐB | 04960 | |||||||||||
Giải 1 | 49665 | |||||||||||
Giải 2 | 0420018541 | |||||||||||
Giải 3 | 279558301045029405062037787002 | |||||||||||
Giải 4 | 6003516965604282 | |||||||||||
Giải 5 | 921756444489669212813506 | |||||||||||
Giải 6 | 698013396 | |||||||||||
Giải 7 | 40735330 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,2,3,6,6 |
1 | 0,3,7 |
2 | 9 |
3 | 0 |
4 | 0,1,4 |
5 | 3,5 |
6 | 0,0,5,9 |
7 | 3,7 |
8 | 1,2,9 |
9 | 2,6,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0,1,3,4,6,6 | 0 |
4,8 | 1 |
0,8,9 | 2 |
0,1,5,7 | 3 |
4 | 4 |
5,6 | 5 |
0,0,9 | 6 |
1,7 | 7 |
9 | 8 |
2,6,8 | 9 |
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:
- Xem kết quả xổ số hôm nay
- Xem kết quả xổ số 17/11/2021
- Xem kết quả xổ số 19/11/2021
- Xem kết quả XSMB 18/11/2021
- Xem kết quả XSMN 18/11/2021
- Xem kết quả XSMT 18/11/2021
XSMN » XSMN thứ 5 » XSMN 18-11-2021
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 79 | 30 | 16 |
G7 | 360 | 138 | 696 |
G6 | 5911
4893
4538 | 4223
6829
6644 | 5799
2152
8811 |
G5 | 3482 | 9424 | 2024 |
G4 | 32355
29386
64774
27728
03808
99107
45257 | 15061
85395
55190
06592
19014
48296
84515 | 41120
27433
39903
52812
13793
43393
12703 |
G3 |
46057
28140 |
90980
26937 |
10318
99561 |
G2 | 87265 | 23980 | 34626 |
G1 | 56556 | 97521 | 67123 |
ĐB | 373851 | 691122 | 504406 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 7,8 | 3,3,6 | |
1 | 1 | 4,5 | 1,2,6,8 |
2 | 8 | 1,2,3,4,9 | 0,3,4,6 |
3 | 8 | 0,7,8 | 3 |
4 | 0 | 4 | |
5 | 1,5,6,7,7 | 2 | |
6 | 0,5 | 1 | 1 |
7 | 4,9 | ||
8 | 2,6 | 0,0 | |
9 | 3 | 0,2,5,6 | 3,3,6,9 |
- Xem kết quả xổ số Tây Ninh 18/11/2021
- Xem kết quả xổ số An Giang 18/11/2021
- Xem kết quả xổ số Bình Thuận 18/11/2021
XSMT » XSMT thứ 5 » XSMT 18-11-2021
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 06 | 08 | 65 |
G7 | 159 | 064 | 280 |
G6 | 7291
9378
9203 | 0840
3896
9203 | 1441
2019
9387 |
G5 | 5940 | 6298 | 1131 |
G4 | 12659
81179
43056
85013
10641
24943
73641 | 79149
13915
88049
22865
34923
03825
27962 | 80367
16039
48592
32687
85825
98623
27574 |
G3 | 72496
80462 | 59957
92388 | 09137
67487 |
G2 | 93075 | 69295 | 44949 |
G1 | 16879 | 51597 | 79779 |
ĐB | 823116 | 914899 | 728596 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 3,6 | 3,8 | |
1 | 3,6 | 5 | 9 |
2 | 3,5 | 3,5 | |
3 | 1,7,9 | ||
4 | 0,1,1,3 | 0,9,9 | 1,9 |
5 | 6,9,9 | 7 | |
6 | 2 | 2,4,5 | 5,7 |
7 | 5,8,9,9 | 4,9 | |
8 | 8 | 0,7,7,7 | |
9 | 1,6 | 5,6,7,8,9 | 2,6 |
- Xem kết quả Xổ số Bình Định 18/11/2021
- Xem kết quả Xổ số Quảng Trị 18/11/2021
- Xem kết quả Xổ số Quảng Bình 18/11/2021
Xổ số điện toán
Kết quả xổ số hôm qua
Dự đoán các tỉnh hôm nay