Các tỉnh mở thưởng hôm nay
Tiền Giang | Khánh Hòa | Miền Bắc |
Kiên Giang | Kon Tum | Mega 6/45 |
Đà Lạt | Thừa Thiên Huế |
XSMB » XSMB thứ 5 » XSMB 28-4-2022
7VR - 8VR - 1VR - 12VR - 11VR - 16VR - 20VR - 6VR | ||||||||||||
ĐB | 47202 | |||||||||||
Giải 1 | 65673 | |||||||||||
Giải 2 | 2000793437 | |||||||||||
Giải 3 | 152771905581322663089657666228 | |||||||||||
Giải 4 | 2797279523252530 | |||||||||||
Giải 5 | 478599184475946656354899 | |||||||||||
Giải 6 | 240200188 | |||||||||||
Giải 7 | 01040886 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,1,2,4,7,8,8 |
1 | 8 |
2 | 2,5,8 |
3 | 0,5,7 |
4 | 0 |
5 | 5 |
6 | 6 |
7 | 3,5,6,7 |
8 | 5,6,8 |
9 | 5,7,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0,3,4 | 0 |
0 | 1 |
0,2 | 2 |
7 | 3 |
0 | 4 |
2,3,5,7,8,9 | 5 |
6,7,8 | 6 |
0,3,7,9 | 7 |
0,0,1,2,8 | 8 |
9 | 9 |
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:
- Xem kết quả xổ số hôm nay
- Xem kết quả xổ số 27/4/2022
- Xem kết quả xổ số 29/4/2022
- Xem kết quả XSMB 28/4/2022
- Xem kết quả XSMN 28/4/2022
- Xem kết quả XSMT 28/4/2022
XSMN » XSMN thứ 5 » XSMN 28-4-2022
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 60 | 78 | 19 |
G7 | 620 | 088 | 860 |
G6 | 5485
2013
5072 | 7144
1092
3995 | 4435
1115
2422 |
G5 | 6744 | 3801 | 3180 |
G4 | 62715
53719
19554
28875
45699
16986
81501 | 58808
11169
88610
09406
96938
46961
98190 | 60844
87786
10952
01783
28380
34200
17953 |
G3 |
42825
89018 |
53795
87746 |
76106
90569 |
G2 | 28845 | 75308 | 30262 |
G1 | 93270 | 67922 | 71016 |
ĐB | 004186 | 429901 | 063241 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 1 | 1,1,6,8,8 | 0,6 |
1 | 3,5,8,9 | 0 | 5,6,9 |
2 | 0,5 | 2 | 2 |
3 | 8 | 5 | |
4 | 4,5 | 4,6 | 1,4 |
5 | 4 | 2,3 | |
6 | 0 | 1,9 | 0,2,9 |
7 | 0,2,5 | 8 | |
8 | 5,6,6 | 8 | 0,0,3,6 |
9 | 9 | 0,2,5,5 |
- Xem kết quả xổ số Tây Ninh 28/4/2022
- Xem kết quả xổ số An Giang 28/4/2022
- Xem kết quả xổ số Bình Thuận 28/4/2022
XSMT » XSMT thứ 5 » XSMT 28-4-2022
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 39 | 70 | 33 |
G7 | 444 | 807 | 903 |
G6 | 5027
7535
0922 | 8890
3771
9950 | 9413
9876
7769 |
G5 | 0622 | 8767 | 3267 |
G4 | 30501
40830
79592
52653
27250
53909
87926 | 09492
69899
35213
53456
85070
77809
85312 | 15170
09567
73053
93013
75672
96313
83426 |
G3 | 31817
27556 | 23589
77262 | 36445
92337 |
G2 | 18429 | 10028 | 33490 |
G1 | 40354 | 17885 | 76247 |
ĐB | 588617 | 980724 | 599761 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 1,9 | 7,9 | 3 |
1 | 7,7 | 2,3 | 3,3,3 |
2 | 2,2,6,7,9 | 4,8 | 6 |
3 | 0,5,9 | 3,7 | |
4 | 4 | 5,7 | |
5 | 0,3,4,6 | 0,6 | 3 |
6 | 2,7 | 1,7,7,9 | |
7 | 0,0,1 | 0,2,6 | |
8 | 5,9 | ||
9 | 2 | 0,2,9 | 0 |
- Xem kết quả Xổ số Bình Định 28/4/2022
- Xem kết quả Xổ số Quảng Trị 28/4/2022
- Xem kết quả Xổ số Quảng Bình 28/4/2022
Xổ số điện toán
Kết quả xổ số hôm qua
Dự đoán các tỉnh hôm nay