0
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16-04-2024
|
77
|
|||||||||
09-04-2024
|
28
|
|||||||||
02-04-2024
|
71
|
|||||||||
26-03-2024
|
19
|
|||||||||
19-03-2024
|
47
|
|||||||||
Tổng |
0
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16-04-2024
|
77
|
|||||||||
09-04-2024
|
28
|
|||||||||
02-04-2024
|
71
|
|||||||||
26-03-2024
|
19
|
|||||||||
19-03-2024
|
47
|
|||||||||
Tổng |
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
1
|
1
|
Đầu số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan |
---|---|---|
0 | 2024-02-13 | 65 |
1 | 2024-03-26 | 23 |
2 | 2024-04-09 | 9 |
3 | 2024-03-05 | 44 |
4 | 2024-03-19 | 30 |
5 | 2023-09-19 | 212 |
6 | 2023-12-05 | 135 |
7 | 2024-04-16 | 2 |
8 | 2024-01-09 | 100 |
9 | 2024-02-27 | 51 |
Đuôi số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan |
---|---|---|
0 | 2024-02-13 | 65 |
1 | 2024-04-02 | 16 |
2 | 2023-08-15 | 247 |
3 | 2024-01-09 | 100 |
4 | 2024-01-02 | 107 |
5 | 2024-02-06 | 72 |
6 | 2023-11-28 | 142 |
7 | 2024-04-16 | 2 |
8 | 2024-04-09 | 9 |
9 | 2024-03-26 | 23 |
- Thống kê đầu đuôi đặc biệt các bộ số của từng tỉnh, miền theo khoảng thời gian bạn lựa chọn
- Thống kê đầu giải đặc biệt theo 30 lần mở thưởng gần đây, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây
- Thống kê đuôi (đít) giải đặc biệt theo 30 lần, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây
Thống kê đầu đuôi đặc biệt cho bạn biết: Đầu, đuôi của giải đặc biệt trong khoảng thời gian bạn lựa chọn hoặc biên độ 30 lần, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây.