0
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28-03-2024
|
42
|
|||||||||
21-03-2024
|
10
|
|||||||||
14-03-2024
|
08
|
|||||||||
07-03-2024
|
96
|
|||||||||
29-02-2024
|
98
|
|||||||||
Tổng |
1
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28-03-2024
|
42
|
|||||||||
21-03-2024
|
10
|
|||||||||
14-03-2024
|
08
|
|||||||||
07-03-2024
|
96
|
|||||||||
29-02-2024
|
98
|
|||||||||
Tổng |
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
2
|
0
|
Đầu số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan |
---|---|---|
0 | 2024-03-14 | 15 |
1 | 2024-03-21 | 8 |
2 | 2024-02-15 | 43 |
3 | 2024-02-22 | 36 |
4 | 2024-03-28 | 1 |
5 | 2024-02-01 | 57 |
6 | 2024-01-18 | 71 |
7 | 2024-01-25 | 64 |
8 | 2023-12-21 | 99 |
9 | 2024-03-07 | 22 |
Đuôi số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan |
---|---|---|
0 | 2024-03-21 | 8 |
1 | 2023-12-14 | 106 |
2 | 2024-03-28 | 1 |
3 | 2023-11-02 | 148 |
4 | 2023-12-28 | 92 |
5 | 2024-02-08 | 50 |
6 | 2024-03-07 | 22 |
7 | 2023-12-21 | 99 |
8 | 2024-03-14 | 15 |
9 | 2024-02-22 | 36 |
- Thống kê đầu đuôi đặc biệt các bộ số của từng tỉnh, miền theo khoảng thời gian bạn lựa chọn
- Thống kê đầu giải đặc biệt theo 30 lần mở thưởng gần đây, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây
- Thống kê đuôi (đít) giải đặc biệt theo 30 lần, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây
Thống kê đầu đuôi đặc biệt cho bạn biết: Đầu, đuôi của giải đặc biệt trong khoảng thời gian bạn lựa chọn hoặc biên độ 30 lần, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây.