0
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28-03-2024
|
55
|
|||||||||
21-03-2024
|
54
|
|||||||||
14-03-2024
|
71
|
|||||||||
07-03-2024
|
54
|
|||||||||
29-02-2024
|
54
|
|||||||||
Tổng |
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28-03-2024
|
55
|
|||||||||
21-03-2024
|
54
|
|||||||||
14-03-2024
|
71
|
|||||||||
07-03-2024
|
54
|
|||||||||
29-02-2024
|
54
|
|||||||||
Tổng |
0
|
1
|
0
|
0
|
3
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan |
---|---|---|
0 | 2023-11-30 | 119 |
1 | 2024-02-15 | 42 |
2 | 2024-02-01 | 56 |
3 | 2024-01-18 | 70 |
4 | 2023-12-07 | 112 |
5 | 2024-03-28 | 0 |
6 | 2024-02-22 | 35 |
7 | 2024-03-14 | 14 |
8 | 2024-02-08 | 49 |
9 | 2023-05-18 | 315 |
Đuôi số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan |
---|---|---|
0 | 2023-12-14 | 105 |
1 | 2024-03-14 | 14 |
2 | 2023-07-20 | 252 |
3 | 2023-06-08 | 294 |
4 | 2024-03-21 | 7 |
5 | 2024-03-28 | 0 |
6 | 2023-11-02 | 147 |
7 | 2024-02-22 | 35 |
8 | 2024-02-15 | 42 |
9 | 2024-02-08 | 49 |
- Thống kê đầu đuôi đặc biệt các bộ số của từng tỉnh, miền theo khoảng thời gian bạn lựa chọn
- Thống kê đầu giải đặc biệt theo 30 lần mở thưởng gần đây, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây
- Thống kê đuôi (đít) giải đặc biệt theo 30 lần, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây
Thống kê đầu đuôi đặc biệt cho bạn biết: Đầu, đuôi của giải đặc biệt trong khoảng thời gian bạn lựa chọn hoặc biên độ 30 lần, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây.