0
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26-04-2024
|
89
|
|||||||||
19-04-2024
|
91
|
|||||||||
12-04-2024
|
67
|
|||||||||
05-04-2024
|
76
|
|||||||||
29-03-2024
|
88
|
|||||||||
Tổng |
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
2
|
1
|
0
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26-04-2024
|
89
|
|||||||||
19-04-2024
|
91
|
|||||||||
12-04-2024
|
67
|
|||||||||
05-04-2024
|
76
|
|||||||||
29-03-2024
|
88
|
|||||||||
Tổng |
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Đầu số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan |
---|---|---|
0 | 2023-12-01 | 148 |
1 | 2024-01-26 | 92 |
2 | 2024-03-22 | 36 |
3 | 2023-12-08 | 141 |
4 | 2024-03-08 | 50 |
5 | 2023-12-15 | 134 |
6 | 2024-04-12 | 15 |
7 | 2024-04-05 | 22 |
8 | 2024-04-26 | 1 |
9 | 2024-04-19 | 8 |
Đuôi số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan |
---|---|---|
0 | 2024-03-01 | 57 |
1 | 2024-04-19 | 8 |
2 | 2023-09-22 | 218 |
3 | 2024-03-08 | 50 |
4 | 2024-03-15 | 43 |
5 | 2023-11-24 | 155 |
6 | 2024-04-05 | 22 |
7 | 2024-04-12 | 15 |
8 | 2024-03-29 | 29 |
9 | 2024-04-26 | 1 |
- Thống kê đầu đuôi đặc biệt các bộ số của từng tỉnh, miền theo khoảng thời gian bạn lựa chọn
- Thống kê đầu giải đặc biệt theo 30 lần mở thưởng gần đây, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây
- Thống kê đuôi (đít) giải đặc biệt theo 30 lần, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây