0
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18-04-2024
|
66
|
|||||||||
11-04-2024
|
81
|
|||||||||
04-04-2024
|
26
|
|||||||||
28-03-2024
|
83
|
|||||||||
21-03-2024
|
69
|
|||||||||
Tổng |
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0
|
0
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18-04-2024
|
66
|
|||||||||
11-04-2024
|
81
|
|||||||||
04-04-2024
|
26
|
|||||||||
28-03-2024
|
83
|
|||||||||
21-03-2024
|
69
|
|||||||||
Tổng |
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
1
|
Đầu số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan |
---|---|---|
0 | 2024-01-04 | 107 |
1 | 2024-03-07 | 44 |
2 | 2024-04-04 | 16 |
3 | 2024-01-18 | 93 |
4 | 2024-02-15 | 65 |
5 | 2023-11-23 | 149 |
6 | 2024-04-18 | 2 |
7 | 2023-11-09 | 163 |
8 | 2024-04-11 | 9 |
9 | 2024-02-22 | 58 |
Đuôi số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan |
---|---|---|
0 | 2024-02-29 | 51 |
1 | 2024-04-11 | 9 |
2 | 2024-01-18 | 93 |
3 | 2024-03-28 | 23 |
4 | 2024-02-08 | 72 |
5 | 2024-01-04 | 107 |
6 | 2024-04-18 | 2 |
7 | 2024-03-07 | 44 |
8 | 2024-02-15 | 65 |
9 | 2024-03-21 | 30 |
- Thống kê đầu đuôi đặc biệt các bộ số của từng tỉnh, miền theo khoảng thời gian bạn lựa chọn
- Thống kê đầu giải đặc biệt theo 30 lần mở thưởng gần đây, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây
- Thống kê đuôi (đít) giải đặc biệt theo 30 lần, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây
Thống kê đầu đuôi đặc biệt cho bạn biết: Đầu, đuôi của giải đặc biệt trong khoảng thời gian bạn lựa chọn hoặc biên độ 30 lần, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây.