0
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23-04-2024
|
64
|
|||||||||
16-04-2024
|
25
|
|||||||||
09-04-2024
|
30
|
|||||||||
02-04-2024
|
72
|
|||||||||
26-03-2024
|
73
|
|||||||||
Tổng |
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23-04-2024
|
64
|
|||||||||
16-04-2024
|
25
|
|||||||||
09-04-2024
|
30
|
|||||||||
02-04-2024
|
72
|
|||||||||
26-03-2024
|
73
|
|||||||||
Tổng |
1
|
0
|
1
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đầu số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan |
---|---|---|
0 | 2023-10-03 | 204 |
1 | 2023-08-01 | 267 |
2 | 2024-04-16 | 8 |
3 | 2024-04-09 | 15 |
4 | 2024-03-12 | 43 |
5 | 2024-01-02 | 113 |
6 | 2024-04-23 | 1 |
7 | 2024-04-02 | 22 |
8 | 2024-03-05 | 50 |
9 | 2024-02-27 | 57 |
Đuôi số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan |
---|---|---|
0 | 2024-04-09 | 15 |
1 | 2024-02-27 | 57 |
2 | 2024-04-02 | 22 |
3 | 2024-03-26 | 29 |
4 | 2024-04-23 | 1 |
5 | 2024-04-16 | 8 |
6 | 2024-02-06 | 78 |
7 | 2023-12-12 | 134 |
8 | 2023-12-05 | 141 |
9 | 2023-10-03 | 204 |
- Thống kê đầu đuôi đặc biệt các bộ số của từng tỉnh, miền theo khoảng thời gian bạn lựa chọn
- Thống kê đầu giải đặc biệt theo 30 lần mở thưởng gần đây, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây
- Thống kê đuôi (đít) giải đặc biệt theo 30 lần, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây