Tây Ninh | Bình Định | Miền Bắc |
An Giang | Quảng Trị | Max 3D Pro |
Bình Thuận | Quảng Bình | Power 6/55 |
6HV - 20HV - 3HV - 18HV - 12HV - 10HV - 16HV - 7HV | ||||||||||||
ĐB | 49879 | |||||||||||
Giải 1 | 61196 | |||||||||||
Giải 2 | 5581326560 | |||||||||||
Giải 3 | 666283945853044668839498504961 | |||||||||||
Giải 4 | 0689125279701626 | |||||||||||
Giải 5 | 409595038586702634914985 | |||||||||||
Giải 6 | 800015450 | |||||||||||
Giải 7 | 07829890 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,3,7 |
1 | 3,5 |
2 | 6,6,8 |
3 | |
4 | 4 |
5 | 0,2,8 |
6 | 0,1 |
7 | 0,9 |
8 | 2,3,5,5,6,9 |
9 | 0,1,5,6,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0,5,6,7,9 | 0 |
6,9 | 1 |
5,8 | 2 |
0,1,8 | 3 |
4 | 4 |
1,8,8,9 | 5 |
2,2,8,9 | 6 |
0 | 7 |
2,5,9 | 8 |
7,8 | 9 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 78 | 36 | 13 |
G7 | 431 | 580 | 508 |
G6 | 1968 3503 6916 | 3777 3623 2289 | 2193 7393 0332 |
G5 | 1802 | 0316 | 3410 |
G4 | 57283 46346 73632 50181 70078 50106 39658 | 39988 02853 85218 12828 86114 51426 31278 | 64229 13687 32079 00117 84172 67414 24438 |
G3 | 22784 48813 | 48242 18495 | 28703 18208 |
G2 | 16307 | 65719 | 15514 |
G1 | 94482 | 24734 | 65872 |
ĐB | 053642 | 882923 | 252065 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 2,3,6,7 | 3,8,8 | |
1 | 3,6 | 4,6,8,9 | 0,3,4,4,7 |
2 | 3,3,6,8 | 9 | |
3 | 1,2 | 4,6 | 2,8 |
4 | 2,6 | 2 | |
5 | 8 | 3 | |
6 | 8 | 5 | |
7 | 8,8 | 7,8 | 2,2,9 |
8 | 1,2,3,4 | 0,8,9 | 7 |
9 | 5 | 3,3 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 93 | 33 | 56 |
G7 | 559 | 502 | 119 |
G6 | 3071 2578 7629 | 3965 5577 4388 | 5223 6944 3345 |
G5 | 7583 | 4547 | 5662 |
G4 | 42052 83847 57948 32345 23679 83723 23086 | 86868 45508 73473 13638 85074 90666 41477 | 37627 85555 10913 71049 47802 66685 73775 |
G3 | 58560 79183 | 00477 94856 | 66627 59439 |
G2 | 55250 | 93710 | 60951 |
G1 | 47528 | 08080 | 01239 |
ĐB | 315683 | 900167 | 447955 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 2,8 | 2 | |
1 | 0 | 3,9 | |
2 | 3,8,9 | 3,7,7 | |
3 | 3,8 | 9,9 | |
4 | 5,7,8 | 7 | 4,5,9 |
5 | 0,2,9 | 6 | 1,5,5,6 |
6 | 0 | 5,6,7,8 | 2 |
7 | 1,8,9 | 3,4,7,7,7 | 5 |
8 | 3,3,3,6 | 0,8 | 5 |
9 | 3 |
06 | 29 | 31 | 35 | 42 | 44 |
Giá trị Jackpot: 21.920.780.500 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 21.920.780.500 | |
Giải nhất | 26 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 1.257 | 300.000 | |
Giải ba | 21.996 | 30.000 |
01 | 07 | 18 | 26 | 38 | 49 | 21 |
Giá trị Jackpot 1: 0 đồng Giá trị Jackpot 2: 7.915.123.550 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 0 | |
Jackpot 2 | | | 2 | 7.915.123.550 |
Giải nhất | 71 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 3.289 | 500.000 | |
Giải ba | 61.928 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | ||||||||||||
ĐB | 049 | 643 | 2 tỷ | |||||||||||
Phụ ĐB | 643 | 049 | 400tr | |||||||||||
Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | ||||||||||||
417 | 140 | 976 | 247 | |||||||||||
Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | ||||||||||||
529 | 178 | 671 | ||||||||||||
239 | 086 | 527 | ||||||||||||
Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | ||||||||||||
581 | 668 | 752 | 687 | |||||||||||
888 | 766 | 016 | 056 | |||||||||||
Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | ||||||||||||
Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | ||||||||||||
Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
ĐB | 887 | 272 | 45 | 1tr | ||||||||||
Nhất | 766 | 046 | 292 | 276 | 52 | 350N | ||||||||
Nhì | 140 | 081 | 967 | 65 | 210N | |||||||||
302 | 514 | 930 | ||||||||||||
Ba | 910 | 704 | 797 | 728 | 78 | 100N | ||||||||
824 | 866 | 256 | 696 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 28 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 535 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3093 | 40.000 |
XS - KQXS . Tường thuật Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết 3 miền hôm nay trực tiếp nhanh, chính xác nhất. Xem/dem xổ số trực tiếp 3 miền hàng ngày miễn phí từ trường quay từ các tỉnh trên toàn quốc từ 16h15p đến 18h30p
Tại trang web, bạn có thể dò/coi kết quả vé xổ số kiến thiết trực tuyến tất cả ngày hôm nay đài, tỉnh gì quay tại các link dưới đây:
+ Kết quả xổ số điện toán: 123, 6x36, xổ số thần tài
Luôn truy cập vào website của chúng tôi để cập nhật những tin tức xổ số bữa ngay chuẩn và nhanh nhất. Chúc bạn may mắn!